STT | Tên báo cáo | Năm/Chu kỳ báo cáo | Biểu mẫu | Số Quyết định công bố | Ngày công bố | Đường dẫn toàn văn |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Quý II năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
2 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Quý II năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
3 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
6 tháng đầu năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
4 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
6 tháng đầu năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
5 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Quý I năm 2024 | 03 | 10/04/2024 |
|
|
6 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Quý I năm 2024 | 03 | 10/04/2024 |
|
|
7 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Năm 2023 | 03 | 05/02/2024 |
|
|
8 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Năm 2023 | 03 | 05/02/2024 |
|
|
9 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Quý IV năm 2023 | 03 | 10/01/2024 |
|
|
10 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Quý IV năm 2023 | 03 | 10/01/2024 |
|
|
11 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Quý III năm 2023 | 03 | 18/10/2023 |
|
|
12 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW)
|
Quý III năm 2023 | 03 | 18/10/2023 |
|
|
13 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
06 tháng đầu năm 2023 | 03 | 12/07/2023 |
|
|
14 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Quý II năm 2023 | 03 | 12/07/2023 |
|
|
15 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW)
|
06 tháng đầu năm 2023 | 03 | 12/07/2023 |
|
|
16 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW)
|
Quý II năm 2023 | 03 | 12/07/2023 |
|
|
17 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW)
|
Quý I năm 2023 | 3 | 10/04/2023 |
|
|
18 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Quý I năm 2023 | 3 | 10/04/2023 |
|
|
19 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW))
|
Năm 2022 | 3 | 06/02/2023 |
|
|
20 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Năm 2022 | 3 | 06/02/2023 |
|
|