| STT | Tên báo cáo | Năm/Chu kỳ báo cáo | Biểu mẫu | Số Quyết định công bố | Ngày công bố | Đường dẫn toàn văn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán Quý II năm 2025
|
Quý II năm 2025 | 03 | 10/07/2025 |
|
|
| 2 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán 6 tháng đấu năm 2025
|
6 tháng | 03 | 10/07/2025 |
|
|
| 3 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán Quý I năm 2025
|
Quý I năm 2025 | 03 | 10/04/2025 |
|
|
| 4 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Năm 2024 | 03 | 10/02/2025 |
|
|
| 5 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW)
|
Năm 2024 | 03 | 10/02/2025 |
|
|
| 6 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW)
|
Quý IV 2024 | 03 | 10/01/2025 |
|
|
| 7 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Quý IV 2024 | 03 | 10/01/2025 |
|
|
| 8 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSTW)
|
Quý III | 03 | 08/10/2024 |
|
|
| 9 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Quý III năm 2024 | 03 | 08/10/2024 |
|
|
| 10 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Quý II năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
| 11 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
6 tháng đầu năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
| 12 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Quý II năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
| 13 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
6 tháng đầu năm 2024 | 03 | 11/07/2024 |
|
|
| 14 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Quý I năm 2024 | 03 | 10/04/2024 |
|
|
| 15 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Quý I năm 2024 | 03 | 10/04/2024 |
|
|
| 16 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Năm 2023 | 03 | 05/02/2024 |
|
|
| 17 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Năm 2023 | 03 | 05/02/2024 |
|
|
| 18 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSĐP)
|
Quý IV năm 2023 | 03 | 10/01/2024 |
|
|
| 19 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán ( NSTW)
|
Quý IV năm 2023 | 03 | 10/01/2024 |
|
|
| 20 |
Công khai tình hình thực hiện dự toán (NSĐP)
|
Quý III năm 2023 | 03 | 10/10/2023 |
|
|